Có 1 kết quả:
放射性活度 fàng shè xìng huó dù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨˋ
fàng shè xìng huó dù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
radioactivity
Bình luận 0
fàng shè xìng huó dù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0